Có 1 kết quả:
rì shài yǔ lín ㄖˋ ㄕㄞˋ ㄩˇ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scorched and drenched by sun and rain (idiom); suffer from exposure to the elements
(2) weather-beaten
(2) weather-beaten
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0