Có 1 kết quả:

rì lì ㄖˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

lịch dương, lịch tây

Từ điển Trung-Anh

(1) calendar
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]

Bình luận 0