Có 2 kết quả:

Rì běn rén ㄖˋ ㄅㄣˇ ㄖㄣˊrì běn rén ㄖˋ ㄅㄣˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Japanese person or people

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(Sichuanese expletive) fuck me (日 here means 肏[cao4])

Bình luận 0