Có 2 kết quả:
Rì běn rén ㄖˋ ㄅㄣˇ ㄖㄣˊ • rì běn rén ㄖˋ ㄅㄣˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese person or people
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Sichuanese expletive) fuck me (日 here means 肏[cao4])
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0