Có 1 kết quả:
Rì běn chā wěi hǎi yàn ㄖˋ ㄅㄣˇ ㄔㄚ ㄨㄟˇ ㄏㄞˇ ㄧㄢˋ
Rì běn chā wěi hǎi yàn ㄖˋ ㄅㄣˇ ㄔㄚ ㄨㄟˇ ㄏㄞˇ ㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Matsudaira's storm petrel (Oceanodroma matsudairae)
Bình luận 0
Rì běn chā wěi hǎi yàn ㄖˋ ㄅㄣˇ ㄔㄚ ㄨㄟˇ ㄏㄞˇ ㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0