Có 1 kết quả:

Rì běn mǐ jiǔ ㄖˋ ㄅㄣˇ ㄇㄧˇ ㄐㄧㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Japanese rice wine
(2) sake

Bình luận 0