Có 1 kết quả:
rì jiàn ㄖˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngày này qua ngày khác, ngày ngày
Từ điển Trung-Anh
(1) to progress (or increase, change etc) day by day
(2) more (or better etc) with each passing day
(2) more (or better etc) with each passing day
Bình luận 0