Có 1 kết quả:

rì yòng ㄖˋ ㄧㄨㄥˋ

1/1

rì yòng ㄖˋ ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) daily expenses
(2) of everyday use