Có 1 kết quả:

rì yòng pǐn ㄖˋ ㄧㄨㄥˋ ㄆㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) articles for daily use
(2) CL:件[jian4],個|个[ge4]

Bình luận 0