Có 1 kết quả:

rì yì ㄖˋ ㄧˋ

1/1

rì yì ㄖˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tăng lên hàng ngày, tăng lên dần dần

Từ điển Trung-Anh

(1) day by day
(2) more and more
(3) increasingly
(4) more and more with each passing day