Có 1 kết quả:
rì jīng ㄖˋ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Nikkei, abbr. for Nikkei Shimbun 日本經濟新聞|日本经济新闻[Ri4 ben3 Jing1 ji4 Xin1 wen2]
(2) abbr. for Nikkei 225 index 日經指數|日经指数[Ri4 jing1 zhi3 shu4]
(2) abbr. for Nikkei 225 index 日經指數|日经指数[Ri4 jing1 zhi3 shu4]
Bình luận 0