Có 2 kết quả:

Rì jīng píng jūn zhǐ shù ㄖˋ ㄐㄧㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓˇ ㄕㄨˋrì jīng píng jūn zhǐ shù ㄖˋ ㄐㄧㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Nikkei 225 stock market index