Có 1 kết quả:

Rì Háng ㄖˋ ㄏㄤˊ

1/1

Rì Háng ㄖˋ ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Japan Airlines (JAL)
(2) abbr. for 日本航空[Ri4 ben3 Hang2 kong1]