Có 1 kết quả:
rì qū ㄖˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngày qua ngày, dần dần, từ từ
Từ điển Trung-Anh
(1) (increasing) day by day
(2) (more critical) with every passing day
(3) gradually
(2) (more critical) with every passing day
(3) gradually
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh