Có 1 kết quả:

dàn ㄉㄢˋ

1/1

dàn ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buổi sớm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sớm, buổi sáng. ◎Như: “xuân đán” 春旦 buổi sáng mùa xuân.
2. (Danh) Ngày. ◎Như: “nguyên đán” 元旦 ngày đầu năm.
3. (Danh) Ngày (nào đó). ◎Như: “nhất đán địch chí” 一旦敵至 một mai giặc đến.
4. (Danh) Vai tuồng đóng đàn bà. ◎Như: “lão đán” 老旦 vai bà già, “hoa đán” 花旦 vai nữ, “vũ đán” 武旦 vai đàn bà có võ nghệ.

Từ điển Thiều Chửu

① Sớm, lúc trời mới sáng gọi là đán.
② Nói sự thốt nhiên không lường được, như nhất đán địch chí 一旦敵至 một mai giặc đến.
③ Vai tuồng đóng đàn bà gọi là đán.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Sáng sớm: 坐以待旦 Ngồi chờ sáng; 旦暮從事于農 Sớm tối lo việc ruộng nương (Thương Quân thư);
② Ngày: 元旦 Ngày đầu năm, Tết dương lịch; 一旦 Một ngày nào, một mai, một sớm;
③ (Vai) đào: 武旦 Đào võ; 花旦 Đào hoa; 老旦 Đào già.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buổi sáng sớm — Vai trò đàn bà con gái trên sân khấu — Tên người, tức Trần Nguyên Đán, danh sĩ đời Trần (1320-1390), hiệu là Băng Hồ, là bằng tôn của Trần Quang Khải và ngoại tổ của Nguyễn Trãi, làm quan đời Trần Phế Đế. Năm 1385, biết Hồ Quý Li sắp chiếm ngôi nhà Trần, ông cáo quan lui về Côn Sơn tỉnh Hải Dương, thường cùng vua Trần Nghệ Tông ngâm vịnh. tác phẩm có bài thơ bằng chữ Hán là Băng Hồ ngọc hác tập.

Từ điển Trung-Anh

(1) dawn
(2) morning
(3) daybreak
(4) day
(5) dan, female roles in Chinese opera (traditionally played by specialized male actors)

Từ ghép 53

bā dàn mù 巴旦木bā dàn xìng 巴旦杏Dà chái dàn 大柴旦Dà chái dàn xíng zhèng qū 大柴旦行政区Dà chái dàn xíng zhèng qū 大柴旦行政區Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委员会Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委員會Dà chái dàn zhèn 大柴旦鎮Dà chái dàn zhèn 大柴旦镇dàn jué 旦角dāo mǎ dàn 刀馬旦dāo mǎ dàn 刀马旦Fù dàn 复旦Fù dàn 復旦Fù dàn Dà xué 复旦大学Fù dàn Dà xué 復旦大學guī mén dàn 閨門旦guī mén dàn 闺门旦huā dàn 花旦lǎo dàn 老旦mèi dàn 昧旦mìng zài dàn xī 命在旦夕mó Wáng Sā dàn 魔王撒旦nán dàn 男旦píng dàn 平旦qián dàn 乾旦Sā dàn 撒旦tiān yǒu bù cè fēng yún , rén yǒu dàn xī huò fú 天有不测风云,人有旦夕祸福tiān yǒu bù cè fēng yún , rén yǒu dàn xī huò fú 天有不測風雲,人有旦夕禍福tiē dàn 貼旦tiē dàn 贴旦tōng xiāo dá dàn 通宵达旦tōng xiāo dá dàn 通宵達旦wàng bā dàn 忘八旦wēi zài dàn xī 危在旦夕wén dàn 文旦wǔ dàn 武旦xìn shì dàn dàn 信誓旦旦yī dàn 一旦yuán dàn 元旦Yuē dàn 約旦Yuē dàn 约旦Yuē dàn Hé 約旦河Yuē dàn Hé 约旦河zhěn gē dài dàn 枕戈待旦Zhèn dàn 震旦zhèn dàn jì 震旦紀zhèn dàn jì 震旦纪Zhèn dàn yā què 震旦鴉雀Zhèn dàn yā què 震旦鸦雀zhèng dàn 正旦zhǐ zhēng dàn xī 只争旦夕zhǐ zhēng dàn xī 只爭旦夕