Có 1 kết quả:

jiù dà lù ㄐㄧㄡˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the Old World
(2) Eurasia as opposed to the New World 新大陸|新大陆[xin1 da4 lu4] or the Americas

Bình luận 0