Có 1 kết quả:

jiù jiào ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) old teachings
(2) wisdom from the past
(3) old church
(4) the Catholic church 天主教 as opposed to Protestantism 新教

Bình luận 0