Có 1 kết quả:
jiù bìng fù fā ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧㄥˋ ㄈㄨˋ ㄈㄚ
jiù bìng fù fā ㄐㄧㄡˋ ㄅㄧㄥˋ ㄈㄨˋ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old illness recurs (idiom); a relapse
(2) fig. to repeat an old error
(3) the same old problem
(2) fig. to repeat an old error
(3) the same old problem
Bình luận 0