Có 2 kết quả:

Jiù yuē ㄐㄧㄡˋ ㄩㄝjiù yuē ㄐㄧㄡˋ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Old Testament

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) former agreement
(2) former contract

Bình luận 0