Có 1 kết quả:

zhǐ yì ㄓˇ ㄧˋ

1/1

zhǐ yì ㄓˇ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ý chỉ, sắc lệnh, mệnh lệnh

Từ điển Trung-Anh

(1) decree
(2) order