Có 2 kết quả:

zǎo shàng ㄗㄠˇ ㄕㄤˋzǎo shang ㄗㄠˇ

1/2

zǎo shàng ㄗㄠˇ ㄕㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buổi sáng sớm

zǎo shang ㄗㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) early morning
(2) CL:個|个[ge4]