Có 1 kết quả:

zǎo yāo ㄗㄠˇ ㄧㄠ

1/1

zǎo yāo ㄗㄠˇ ㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to die young
(2) Taiwan pr. [zao3 yao3]

Bình luận 0