Có 1 kết quả:

zǎo bó ㄗㄠˇ ㄅㄛˊ

1/1

zǎo bó ㄗㄠˇ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (medicine) premature beat
(2) extrasystole

Bình luận 0