Có 1 kết quả:

zǎo bō ㄗㄠˇ ㄅㄛ

1/1

zǎo bō ㄗㄠˇ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to plant early
(2) to sow seeds in early spring
(3) early sowing

Bình luận 0