Có 1 kết quả:
zǎo kè ㄗㄠˇ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) matins
(2) morning service (in Catholic church)
(3) morning chorus (of birds)
(2) morning service (in Catholic church)
(3) morning chorus (of birds)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0