Có 1 kết quả:

zǎo cān ㄗㄠˇ ㄘㄢ

1/1

zǎo cān ㄗㄠˇ ㄘㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bữa ăn sáng

Từ điển Trung-Anh

(1) breakfast
(2) CL:[fen4],|[dun4],[ci4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0