Có 1 kết quả:

xún shǒu ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ

1/1

xún shǒu ㄒㄩㄣˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

start of a ten day period

Bình luận 0