Có 1 kết quả:
gā ㄍㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ca lạp 旮旯)
Từ điển Trần Văn Chánh
Góc. 【旮旯兒】ca lạp nhi [galár] (đph) ① Góc, xó: 墻旮旯兒 Góc tường, xó tường;
② Nơi hẻo lánh nhỏ hẹp.
② Nơi hẻo lánh nhỏ hẹp.
Từ điển Trung-Anh
see 旮旯[ga1 la2]
Từ ghép 7