Có 1 kết quả:

ㄍㄚ
Âm Pinyin: ㄍㄚ
Tổng nét: 6
Bộ: rì 日 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: KNA (大弓日)
Unicode: U+65EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca
Âm Nôm: ca
Âm Quảng Đông: go1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄍㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ca lạp 旮旯)

Từ điển Trần Văn Chánh

Góc. 【旮旯兒】ca lạp nhi [galár] (đph) ① Góc, xó: 墻旮旯兒 Góc tường, xó tường;
② Nơi hẻo lánh nhỏ hẹp.

Từ điển Trung-Anh

see 旮旯[ga1 la2]

Từ ghép 7