Có 1 kết quả:

gā lá ㄍㄚ ㄌㄚˊ

1/1

gā lá ㄍㄚ ㄌㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. góc, xó
2. nơi hẻo lánh

Từ điển Trung-Anh

(1) corner
(2) nook
(3) recess
(4) out-of-the-way place