Có 1 kết quả:
gā lá ㄍㄚ ㄌㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. góc, xó
2. nơi hẻo lánh
2. nơi hẻo lánh
Từ điển Trung-Anh
(1) corner
(2) nook
(3) recess
(4) out-of-the-way place
(2) nook
(3) recess
(4) out-of-the-way place
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0