Có 1 kết quả:
lá ㄌㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ca lạp 旮旯)
Từ điển Trần Văn Chánh
Góc. Xem 旮旯兒 [galár].
Từ điển Trung-Anh
see 旮旯[ga1 la2]
Từ ghép 5
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 5