Có 1 kết quả:
hàn lào bǎo shōu ㄏㄢˋ ㄌㄠˋ ㄅㄠˇ ㄕㄡ
hàn lào bǎo shōu ㄏㄢˋ ㄌㄠˋ ㄅㄠˇ ㄕㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide a stable crop, regardless of drought or flood
(2) to bring a stable income
(2) to bring a stable income
hàn lào bǎo shōu ㄏㄢˋ ㄌㄠˋ ㄅㄠˇ ㄕㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh