Âm Pinyin: dē ㄉㄜ, de , dī ㄉㄧ, dí ㄉㄧˊ, dì ㄉㄧˋ Tổng nét: 7 Bộ: rì 日 (+3 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰日勺 Nét bút: 丨フ一一ノフ丶 Thương Hiệt: API (日心戈) Unicode: U+65F3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp