Có 2 kết quả:
Shí ㄕˊ • shí ㄕˊ
Tổng nét: 7
Bộ: rì 日 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日寸
Nét bút: 丨フ一一一丨丶
Thương Hiệt: ADI (日木戈)
Unicode: U+65F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Nhật sơ chúc hương - 日初祝香 (Trần Thái Tông)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Sầu tư - 愁思 (Tương An quận vương)
• Thủ 22 - 首22 (Lê Hữu Trác)
• Thực cúc hoạ thập nhất huynh Tĩnh Phố nguyên vận - 植菊和十一兄靜圃元韻 (Tương An quận vương)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Sầu tư - 愁思 (Tương An quận vương)
• Thủ 22 - 首22 (Lê Hữu Trác)
• Thực cúc hoạ thập nhất huynh Tĩnh Phố nguyên vận - 植菊和十一兄靜圃元韻 (Tương An quận vương)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Shi
Từ ghép 35
Běi jīng Shí jiān 北京时间 • Chūn qiū Shí dài 春秋时代 • Chūn qiū Zhàn guó Shí dài 春秋战国时代 • Fēi niǎo Shí dài 飞鸟时代 • Fù xīng Shí dài 复兴时代 • Hǎi xiá Shí bào 海峡时报 • Hēi àn Shí dài 黑暗时代 • Huá shèng dùn Shí bào 华盛顿时报 • Huán qiú Shí bào 环球时报 • Jīn róng Shí bào 金融时报 • Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融时报指数 • Jīng huá Shí bào 京华时报 • Jiù shí qì Shí dài 旧石器时代 • Lǐ Shí zhēn 李时珍 • Liú Sòng Shí dài 刘宋时代 • Liù Cháo Shí dài 六朝时代 • Luò shān jī Shí bào 洛杉矶时报 • Nài liáng Shí dài 奈良时代 • Niǔ Shí 纽时 • Niǔ yuē Shí bào 纽约时报 • Qīng tóng qì Shí dài 青铜器时代 • Shí bào 时报 • Shí dài 时代 • Shí dài Guǎng chǎng 时代广场 • Shí dài Huá nà 时代华纳 • Shí jiān jiǎn shǐ 时间简史 • Shí qì Shí dài 石器时代 • Shí zhōng zuò 时钟座 • Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峡时报 • Xīn shí qì Shí dài 新石器时代 • Yìn dù Shí bào 印度时报 • Zhàn guó Shí dài 战国时代 • Zhōng guó Shí bào 中国时报 • Zhōng Shí 中时 • Zhōng shí qì Shí dài 中石器时代
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lúc
2. thời gian
2. thời gian
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 時.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chỉ thời gian nói chung;
② Thời kì, thời gian dài: 唐時 Thời Đường; 古時 Thời cổ; 現時 Hiện nay, hiện thời; 子時 Giờ Tí (11 giờ tối đến 1 giờ đêm); 醜時 Giờ Sửu (1 đến 3 giờ đêm);
③ Giờ, tiếng: 一小時 Một giờ, một tiếng đồng hồ; 按時上班 Đi làm đúng giờ;
④ Lúc, thời, thường: 平時 Ngày thường, lúc thường; 盛極一時 Thịnh vượng nhất thời; 彼一時此一時 Lúc kia là một thời, bây giờ là một thời; 時時如此 Thường thường như thế; 時 時之需 Lúc nào cũng cần; 時時照顧 Thường xuyên trông nom.【時常】thời thường [shícháng] Thường xuyên;【時而】thời nhi [shí'ér] Lúc thì, đôi khi, đôi lúc, lắm lúc: 時而晴天,時而下雨 Lúc thì tạnh lúc thì mưa; 【時時】 thời thời [shíshí] Luôn luôn, thường: 時時想到 Luôn luôn nghĩ đến; 時時著書,人又取去,即空居 Thường viết sách, người ta lại lấy đi, rồi cũng không còn cuốn nào (Sử kí: Tư Mã Tương Như liệt truyện);
⑤ Chỉ hiện thời hay lúc đó: 時事 Thời sự;
⑥ Có khi, có lúc, đôi khi, thỉnh thoảng: 他時來時不來 Anh ấy có khi đến có khi không đến; 光時休沐出,桀輒入代光決事 Hoắc Quang thỉnh thoảng nghỉ ra khỏi cung, thượng quan Kiệt liền vào cung thay Quang giải quyết công việc (Hán thư: Hoắc Quang truyện);
⑦ Hợp thời trang: 她的髮型很時髦 Kiểu tóc của cô ta rất hợp thời trang;
⑧ Thích hợp, thích đáng;
⑨ Đúng lúc, đúng thời, hợp thời: 不時筑,而人果竊之 Không xây (tường) đúng lúc, kẻ ngoài quả nhiên vào trộm (Hàn Phi tử: Thuyết lâm hạ); 及宣王至遼東,霖雨,不得時攻 Khi Tuyên Vương đến Liêu Đông, gặp trời mưa dầm, nên không thể tấn công đúng lúc (Tam quốc chí);
⑩ (văn) Mùa: 四時 Bốn mùa;
⑪ (văn) Cơ hội, thời cơ, thời vận: 乘時而起 Nhân cơ hội mà nổi lên;
⑫ Thói tục của một thời, thời tục: 不拘于時 Không câu nệ thời tục (Hàn Dũ: Sư thuyết);
⑬ (văn) Thời sự;
⑭ (văn) Thời gian, năm tháng: 時不久留 Năm tháng không ở lại lâu (Lã thị Xuân thu);
⑮ (văn) Đó, ấy (dùng như 是, có thể chỉ người, vật hoặc nơi chốn): 滿招損,謙受益,時乃天道 Đầy thì bị bớt đi, kém thì được tăng thêm, đó là đạo trời (Thượng thư); 時日曷喪? Mặt trời này bao giờ huỷ diệt? (Thượng thư); 于時言言 Cười cười nói nói ở chỗ này (Thi Kinh);
⑯ (văn) Lúc ấy, khi ấy: 時曹軍兼以饑疫,死者太半 Khi ấy quân của Tào Tháo vừa đói vừa bị bịnh dịch, chết hơn một nửa (Tư trị thông giám);
⑰ [Shí] (Họ) Thời.
② Thời kì, thời gian dài: 唐時 Thời Đường; 古時 Thời cổ; 現時 Hiện nay, hiện thời; 子時 Giờ Tí (11 giờ tối đến 1 giờ đêm); 醜時 Giờ Sửu (1 đến 3 giờ đêm);
③ Giờ, tiếng: 一小時 Một giờ, một tiếng đồng hồ; 按時上班 Đi làm đúng giờ;
④ Lúc, thời, thường: 平時 Ngày thường, lúc thường; 盛極一時 Thịnh vượng nhất thời; 彼一時此一時 Lúc kia là một thời, bây giờ là một thời; 時時如此 Thường thường như thế; 時 時之需 Lúc nào cũng cần; 時時照顧 Thường xuyên trông nom.【時常】thời thường [shícháng] Thường xuyên;【時而】thời nhi [shí'ér] Lúc thì, đôi khi, đôi lúc, lắm lúc: 時而晴天,時而下雨 Lúc thì tạnh lúc thì mưa; 【時時】 thời thời [shíshí] Luôn luôn, thường: 時時想到 Luôn luôn nghĩ đến; 時時著書,人又取去,即空居 Thường viết sách, người ta lại lấy đi, rồi cũng không còn cuốn nào (Sử kí: Tư Mã Tương Như liệt truyện);
⑤ Chỉ hiện thời hay lúc đó: 時事 Thời sự;
⑥ Có khi, có lúc, đôi khi, thỉnh thoảng: 他時來時不來 Anh ấy có khi đến có khi không đến; 光時休沐出,桀輒入代光決事 Hoắc Quang thỉnh thoảng nghỉ ra khỏi cung, thượng quan Kiệt liền vào cung thay Quang giải quyết công việc (Hán thư: Hoắc Quang truyện);
⑦ Hợp thời trang: 她的髮型很時髦 Kiểu tóc của cô ta rất hợp thời trang;
⑧ Thích hợp, thích đáng;
⑨ Đúng lúc, đúng thời, hợp thời: 不時筑,而人果竊之 Không xây (tường) đúng lúc, kẻ ngoài quả nhiên vào trộm (Hàn Phi tử: Thuyết lâm hạ); 及宣王至遼東,霖雨,不得時攻 Khi Tuyên Vương đến Liêu Đông, gặp trời mưa dầm, nên không thể tấn công đúng lúc (Tam quốc chí);
⑩ (văn) Mùa: 四時 Bốn mùa;
⑪ (văn) Cơ hội, thời cơ, thời vận: 乘時而起 Nhân cơ hội mà nổi lên;
⑫ Thói tục của một thời, thời tục: 不拘于時 Không câu nệ thời tục (Hàn Dũ: Sư thuyết);
⑬ (văn) Thời sự;
⑭ (văn) Thời gian, năm tháng: 時不久留 Năm tháng không ở lại lâu (Lã thị Xuân thu);
⑮ (văn) Đó, ấy (dùng như 是, có thể chỉ người, vật hoặc nơi chốn): 滿招損,謙受益,時乃天道 Đầy thì bị bớt đi, kém thì được tăng thêm, đó là đạo trời (Thượng thư); 時日曷喪? Mặt trời này bao giờ huỷ diệt? (Thượng thư); 于時言言 Cười cười nói nói ở chỗ này (Thi Kinh);
⑯ (văn) Lúc ấy, khi ấy: 時曹軍兼以饑疫,死者太半 Khi ấy quân của Tào Tháo vừa đói vừa bị bịnh dịch, chết hơn một nửa (Tư trị thông giám);
⑰ [Shí] (Họ) Thời.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 時
Từ điển Trung-Anh
old variant of 時|时[shi2]
Từ điển Trung-Anh
(1) o'clock
(2) time
(3) when
(4) hour
(5) season
(6) period
(2) time
(3) when
(4) hour
(5) season
(6) period
Từ ghép 420
ái shí jiān 挨时间 • ān péi xiǎo shí 安培小时 • àn shí 按时 • àn shí jiān xiān hòu 按时间先后 • bā xiǎo shí gōng zuò zhì 八小时工作制 • bàn gōng shí jiān 办公时间 • bàn xiǎo shí 半小时 • Bǎo shí jié 保时捷 • bào shí 报时 • bèi shí 背时 • Bǐ lì shí 比利时 • bǐ yī shí cǐ yī shí 彼一时此一时 • biāo zhǔn shí 标准时 • bīng hé shí qī 冰河时期 • bù hé shí yí 不合时宜 • bù rù shí yí 不入时宜 • bù shī shí jī 不失时机 • bù shí 不时 • bù shí shí biàn 不识时变 • bù shí shí wù 不识时务 • bù shí zhī xū 不时之需 • bù wéi nóng shí 不违农时 • cáng qì dài shí 藏器待时 • céng jǐ hé shí 曾几何时 • chá diǎn shí jiān 茶点时间 • chà shí 刹时 • cháng shí 常时 • chāo shí 超时 • chén shí 辰时 • chí xù shí jiān 持续时间 • chōu shí jiān 抽时间 • chǒu shí 丑时 • chuān yuè shí kōng 穿越时空 • cǐ shí 此时 • cǐ shí cǐ dì 此时此地 • cǐ shí cǐ kè 此时此刻 • cǐ shí yǐ qián 此时以前 • cōng ming yī shì , hú tu yī shí 聪明一世,糊涂一时 • cōng ming yī shì , měng dǒng yī shí 聪明一世,懵懂一时 • dǎ fā shí jiān 打发时间 • Dà Jì yuán shí bào 大纪元时报 • dāng dì shí jiān 当地时间 • dāng shí 当时 • dàng shí 当时 • dǎo shí chā 倒时差 • dào jì shí 倒计时 • dào nà gè shí hòu 到那个时候 • dào shí 到时 • dào shí hòu 到时候 • dēng shí 登时 • dī lòu jì shí qì 滴漏计时器 • dì yī shí jiān 第一时间 • dǐng shèng shí qī 鼎盛时期 • dìng shí 定时 • dìng shí shè yǐng 定时摄影 • dìng shí xìn guǎn 定时信管 • dìng shí zhà dàn 定时炸弹 • dìng shí zhōng 定时钟 • dōng bù shí jiān 东部时间 • dú chū yī shí 独出一时 • duǎn shí chǔ cún 短时储存 • duǎn shí jiān 短时间 • duǎn shí yǔ yīn jì yì 短时语音记忆 • dùn shí 顿时 • duō shí 多时 • ér shí 儿时 • fā gǎo shí 发稿时 • fǎn shí shì 反时势 • fǎn shí zhēn 反时针 • fǎn yīng shí jiān 反应时间 • fǎn yìng shí 反应时 • fàng shè xìng jì shí 放射性计时 • fèi shí 废时 • fèi shí 费时 • fēn shí 分时 • fēn shí duō gōng 分时多工 • fēng jiàn shí dài 封建时代 • fēng mǐ yī shí 风靡一时 • fēng xíng yī shí 风行一时 • fù shí 富时 • gǎn shí máo 赶时髦 • Gé lín ní zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林尼治标准时间 • Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治标准时间 • gōng lǐ shí 公里时 • gōng shí 工时 • gōng zuò shí jiān 工作时间 • gòng shí 共时 • gǔ shí 古时 • gǔ shí hou 古时候 • guàn shí 贯时 • guò dù shí qī 过渡时期 • guò qù shí 过去时 • guò shí 过时 • guò shí bù hòu 过时不候 • hài shí 亥时 • Hǎo shí 好时 • hào shí 耗时 • hào shí hào lì 耗时耗力 • hé shí 何时 • hé shí 合时 • hé shí yí 合时宜 • hé yú shí yí 合于时宜 • hěn duō shí 很多时 • hōng dòng yī shí 哄动一时 • hōng dòng yī shí 轰动一时 • hóng jí yī shí 红极一时 • huā shí jiān 花时间 • huà shí dài 划时代 • huān lè shí guāng 欢乐时光 • huáng jīn shí dài 黄金时代 • huáng jīn shí duàn 黄金时段 • jī bù kě shī , shí bù zài lái 机不可失,时不再来 • jí shèng shí qī 极盛时期 • jí shí 即时 • jí shí 及时 • jí shí chǔ lǐ 及时处理 • jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及时处理,事半功倍 • jí shí jí dì 即时即地 • jí shí tōng xùn 即时通讯 • jí shí xíng lè 及时行乐 • jí shí xìng 及时性 • jí shí yǔ 及时雨 • jí shí zhì 即时制 • jǐ shí 几时 • jì shí 计时 • jì shí bǐ sài 计时比赛 • jì shí cè yàn 计时测验 • jì shí fǎ 计时法 • jì shí gōng zī 计时工资 • jì shí qì 计时器 • jì shí sài 计时赛 • jì shí shōu fèi 计时收费 • jì shí zhà dàn 计时炸弹 • jiā gōng shí xù 加工时序 • jiā shí 加时 • jiǎn yā shí jiān biǎo 减压时间表 • jiè shí 届时 • jīn shí jīn rì 今时今日 • jiù qǐn shí jiān 就寝时间 • jiù shí 旧时 • jiù shí dài 旧时代 • Jiù shí qì Shí dài 旧石器时代 • kè shí 课时 • kuǎn yǔ yí shí 款语移时 • kuàng shí shè yǐng 旷时摄影 • lí míng shí fēn 黎明时分 • lì shí 历时 • lì shí 立时 • lì shǐ shí qī 历史时期 • lín shí 临时 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 临时澳门市政执行委员会 • lín shí bǎo mǔ 临时保姆 • lín shí bào fó jiǎo 临时抱佛脚 • lín shí dài kuǎn 临时贷款 • lín shí fēn jū 临时分居 • lín shí gōng 临时工 • lín shí yǎn yuán 临时演员 • lín shí zhèng fǔ 临时政府 • líng shí 零时 • mǎo shí 卯时 • Měi dōng shí jiān 美东时间 • měi shí měi kè 每时每刻 • měi shí měi rì 每时每日 • míng zào yī shí 名噪一时 • mǒu shí 某时 • nà shí 那时 • nà shí hou 那时候 • nào líng shí zhōng 闹铃时钟 • nì shí zhēn 逆时针 • piàn shí 片时 • Píng ān shí dài 平安时代 • píng shí 平时 • píng shí bù shāo xiāng , lín shí bào fó jiǎo 平时不烧香,临时抱佛脚 • píng xíng shí kōng 平行时空 • qiè zhòng shí bì 切中时弊 • qiè zhòng shí bìng 切中时病 • qíng shí duō yún 晴时多云 • qū shí 趋时 • quán shí 权时 • quán shí gōng zuò 全时工作 • rì guāng jié yuē shí 日光节约时 • Rì jù shí dài 日据时代 • Rì zhì shí qī 日治时期 • rù shí 入时 • sān bù wǔ shí 三不五时 • shà shí 霎时 • shà shí jiān 霎时间 • shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善报,恶有恶报,若然不报时晨未到 • shàng bān shí jiān 上班时间 • shàng xià bān shí jiān 上下班时间 • shāo zǎo shí 稍早时 • shēn shí 申时 • shén me shí hou 什么时候 • shěn duó shí shì 审度时势 • shěn shí duó shì 审时度势 • shēng bù féng shí 生不逢时 • shèng jí yī shí 盛极一时 • shí bào 时报 • shí bì 时弊 • shí bù shí 时不时 • shí bù wǒ dài 时不我待 • shí bù zài lái 时不再来 • shí cài 时菜 • shí chā 时差 • shí cháng 时常 • shí cháng 时长 • shí chen 时辰 • shí chen wèi dào 时辰未到 • shí chéng 时程 • shí chuō 时戳 • shí dà shí xiǎo 时大时小 • shí dài 时代 • shí dài bù tóng , fēng shàng bù tóng 时代不同,风尚不同 • shí diǎn 时点 • shí diào 时调 • shí duàn 时段 • shí duàn fēn xī 时段分析 • shí duàn shí xù 时断时续 • shí ér 时而 • shí èr shí chen 十二时辰 • shí fēn 时分 • shí gé 时隔 • shí guāi mìng jiǎn 时乖命蹇 • shí guāng 时光 • shí guāng jī 时光机 • shí guò jìng qiān 时过境迁 • shí hǎo shí huài 时好时坏 • shí hòu 时候 • shí hou 时候 • shí jī 时机 • shí jià 时价 • shí jiān 时间 • shí jiān biǎo 时间表 • shí jiān cè dìng xué 时间测定学 • shí jiān chuō 时间戳 • shí jiān jìn chéng 时间进程 • shí jiān qū jiān 时间区间 • shí jiān shì bǎ shā zhū dāo 时间是把杀猪刀 • shí jiān xiàn 时间线 • shí jiān xù liè 时间序列 • shí jiān zhóu 时间轴 • shí jié 时节 • shí jú 时局 • shí kè 时刻 • shí kè biǎo 时刻表 • shí kè zhǔn bèi 时刻准备 • shí kōng 时空 • shí kōng chuān suō 时空穿梭 • shí kōng chuān yuè 时空穿越 • shí kōng cuò zhì 时空错置 • shí kōng cuò zhì gǎn 时空错置感 • shí kōng jiāo náng 时空胶囊 • shí kōng lǚ xíng 时空旅行 • shí lái yùn zhuǎn 时来运转 • shí lìng 时令 • shí máo 时髦 • shí qī 时期 • shí qū 时区 • shí rèn 时任 • shí rì 时日 • shí rì wú duō 时日无多 • shí shàng 时尚 • shí shí 实时 • shí shí 时时 • shí shí dá wù 识时达务 • shí shí kè kè 时时刻刻 • shí shí tōng biàn 识时通变 • shí shí wù 识时务 • shí shí wù zhě wèi jùn jié 识时务者为俊杰 • shí shì 时事 • shí shì 时势 • shí shì 时式 • shí shì zào yīng xióng 时势造英雄 • shí shū 时蔬 • shí sú 时俗 • shí sù 时速 • shí suí 时绥 • shí tài 时态 • shí xià 时下 • shí xiǎn shí yǐn 时显时隐 • shí xiàn 时限 • shí xiào 时效 • shí xiě shí chuò 时写时辍 • shí xīng 时兴 • shí xù 时序 • shí xùn 时讯 • shí yí 时宜 • shí yǐn shí xiàn 时隐时现 • shí yōng 时雍 • shí yǒu suǒ wén 时有所闻 • shí yùn 时运 • shí yùn bù jì 时运不济 • shí yùn hēng tōng 时运亨通 • shí zhà dàn 时炸弹 • shí zhēn 时针 • shí zhèng 时政 • shí zhì jīn rì 时至今日 • shí zhōng 时钟 • shí zhuāng 时装 • shí zhuāng biǎo yǎn 时装表演 • shí zhuāng jù 时装剧 • shí zhuāng xié 时装鞋 • shì fā shí 事发时 • shì shí 适时 • shǒu cì zhù shì shí jiān 首次注视时间 • shǒu shí 守时 • shòu shí 授时 • shù xiǎo shí 数小时 • shù zì shí zhōng 数字时钟 • shùn shí 瞬时 • shùn shí fú shè 瞬时辐射 • shùn shí zhēn 顺时针 • shùn yìng tiān shí 顺应天时 • shuō shí chí , nà shí kuài 说时迟,那时快 • sì shí 四时 • sì shí 巳时 • sú suí shí biàn 俗随时变 • suí jī shí jiān 随机时间 • suí shí 随时 • suí shí dài mìng 随时待命 • suí shí suí dì 随时随地 • suì shí 岁时 • suō shí shè yǐng 缩时摄影 • tiān shí 天时 • tiān shí dì lì rén hé 天时地利人和 • tíng chē jì shí qì 停车计时器 • tóng shí 同时 • tóng shí dài 同时代 • tóng shí qī 同时期 • tòng biān shí bì 痛砭时弊 • tuō yán shí jiān 拖延时间 • wán chéng shí 完成时 • wǎng shí 往时 • wéi shí 为时 • wéi shí bù wǎn 为时不晚 • wéi shí guò zǎo 为时过早 • wéi shí jué sú 违时绝俗 • wéi shí wèi wǎn 为时未晚 • wéi shí yǐ wǎn 为时已晚 • wèi shí 未时 • wú lùn hé shí 无论何时 • wú shí wú kè 无时无刻 • wú yī shì ér bù xué , wú yī shí ér bù xué , wú yī chù ér bù dé 无一事而不学,无一时而不学,无一处而不得 • wǔ shí 午时 • xià lìng shí 夏令时 • xià shí zhì 夏时制 • xiàn shí 现时 • xiàn shí xìn 限时信 • xiǎng yìng shí jiān 响应时间 • xiāo mó shí jiān 消磨时间 • xiāo shòu shí diǎn 销售时点 • xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 销售时点情报系统 • xiǎo shí 小时 • xiǎo shí gōng 小时工 • xiǎo shí hou 小时候 • xiǎo shí hour 小时候儿 • xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小时了了,大未必佳 • xié tiáo shì jiè shí 协调世界时 • xīn shí dài 新时代 • Xīn shí qì Shí dài 新石器时代 • xìn xī shí dài 信息时代 • xū shí 戌时 • xuǎn hè yī shí 烜赫一时 • xué fēn xiǎo shí 学分小时 • xué shí 学时 • xún shí 旬时 • yán shí shè yǐng 延时摄影 • yǎn shí 眼时 • yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 养兵千日,用兵一时 • yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 养兵千日,用在一时 • yī shà shí 一霎时 • yī shí 一时 • yī shí bàn huì 一时半会 • yī shí bàn huìr 一时半会儿 • yī shí bàn kè 一时半刻 • yī shí bàn shà 一时半霎 • yī shí bàn shǎng 一时半晌 • yī shí jiān 一时间 • yī shí Yú Liàng 一时瑜亮 • yí shí 移时 • yīn shí zhì yí 因时制宜 • yín shí 寅时 • yíng yè shí hou 营业时候 • yíng yè shí jiān 营业时间 • yìng shí 应时 • yìng tiān shùn shí 应天顺时 • yòng cān shí jiān 用餐时间 • yǒu de shí hòu 有的时候 • yǒu pái shí fēn 酉牌时分 • yǒu shí 有时 • yǒu shí 酉时 • yǒu shí hou 有时候 • yòu shí 幼时 • yǔ cǐ tóng shí 与此同时 • yǔ shí jiān sài pǎo 与时间赛跑 • yǔ shí jù jìn 与时俱进 • yǔ shí xiāo xi 与时消息 • yuān yuān xiāng bào hé shí liǎo 冤冤相报何时了 • yuè dú shí jiān 阅读时间 • yùn xíng shí 运行时 • yùn xíng shí cuò wù 运行时错误 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出门一时难 • zài wèi shí dài 在位时代 • zàn shí 暂时 • zhàn shí 战时 • zhè shí 这时 • zhèng dāng shí 正当时 • zhèng féng qí shí 正逢其时 • zhèng shí 正时 • Zhōng shí qì Shí dài 中石器时代 • zhǔ dàn jì shí qì 煮蛋计时器 • zhù liú shí jiān 驻留时间 • zhuā jǐn shí jiān 抓紧时间 • zhuī sù shí xiào 追诉时效 • zhǔn shí 准时 • zǐ shí 子时 • zǒu shí 走时 • zūn shí yǎng huì 遵时养晦 • zuò xī shí jiān 作息时间 • zuò xī shí jiān biǎo 作息时间表