Có 2 kết quả:
Shí dài ㄕˊ ㄉㄞˋ • shí dài ㄕˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Time, US weekly news magazine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thời đại, giai đoạn, khoảng thời gian
Từ điển Trung-Anh
(1) age
(2) era
(3) epoch
(4) period (in one's life)
(5) CL:個|个[ge4]
(2) era
(3) epoch
(4) period (in one's life)
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0