Có 1 kết quả:

shí dài bù tóng , fēng shàng bù tóng ㄕˊ ㄉㄞˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄥ ㄕㄤˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) customs change with time (idiom); other times, other manners
(2) O Tempora, O Mores!