Có 2 kết quả:
shí hòu ㄕˊ ㄏㄡˋ • shí hou ㄕˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thời gian, thời kỳ, giai đoạn
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) length of time
(3) moment
(4) period
(2) length of time
(3) moment
(4) period
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0