Có 2 kết quả:

shí hòu ㄕˊ ㄏㄡˋshí hou ㄕˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thời gian, thời kỳ, giai đoạn

shí hou ㄕˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) time
(2) length of time
(3) moment
(4) period