Có 1 kết quả:
shí fēn ㄕˊ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) period during the day
(3) one of the 12 two-hour periods enumerated by the earthly branches 地支
(2) period during the day
(3) one of the 12 two-hour periods enumerated by the earthly branches 地支
Bình luận 0