Có 1 kết quả:
shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thời khắc, một quãng thời gian ngắn
Từ điển Trung-Anh
(1) moment
(2) CL:個|个[ge4]
(3) constantly
(4) always
(2) CL:個|个[ge4]
(3) constantly
(4) always
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0