Có 1 kết quả:
shí yí ㄕˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timely
(2) at the right moment
(3) appropriate to the occasion
(4) opportune
(5) to fit current fashion
(2) at the right moment
(3) appropriate to the occasion
(4) opportune
(5) to fit current fashion
Bình luận 0