Có 1 kết quả:
shí xiào ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) effectiveness for a given period of time
(2) prescription (law)
(3) aging (metallurgy)
(2) prescription (law)
(3) aging (metallurgy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0