Có 1 kết quả:
shí rì ㄕˊ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) auspicious time
(3) time and date
(4) long period of time
(5) this day
(2) auspicious time
(3) time and date
(4) long period of time
(5) this day
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0