Có 1 kết quả:
shí xiǎn shí yǐn ㄕˊ ㄒㄧㄢˇ ㄕˊ ㄧㄣˇ
shí xiǎn shí yǐn ㄕˊ ㄒㄧㄢˇ ㄕˊ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearing and disappearing
(2) intermittently visible
(2) intermittently visible
Bình luận 0
shí xiǎn shí yǐn ㄕˊ ㄒㄧㄢˇ ㄕˊ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0