Có 1 kết quả:

shí jī ㄕˊ ㄐㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

thời cơ, cơ hội, dịp

Từ điển Trung-Anh

(1) fortunate timing
(2) occasion
(3) opportunity

Bình luận 0