Có 1 kết quả:
shí lái yùn zhuǎn ㄕˊ ㄌㄞˊ ㄩㄣˋ ㄓㄨㄢˇ
shí lái yùn zhuǎn ㄕˊ ㄌㄞˊ ㄩㄣˋ ㄓㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the time comes, fortune turns (idiom); to have a lucky break
(2) things change for the better
(2) things change for the better
Bình luận 0