Có 1 kết quả:
shí duàn ㄕˊ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time interval
(2) work shift
(3) time slot
(4) the twelve two-hour divisions of the day
(2) work shift
(3) time slot
(4) the twelve two-hour divisions of the day
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0