Có 1 kết quả:
shí kōng cuò zhì gǎn ㄕˊ ㄎㄨㄥ ㄘㄨㄛˋ ㄓˋ ㄍㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) sense of being in another time and place
(2) feeling that one has entered a time warp
(2) feeling that one has entered a time warp
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0