Có 1 kết quả:
shí zhì jīn rì ㄕˊ ㄓˋ ㄐㄧㄣ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) up to the present
(2) even now
(3) now (in contrast with the past)
(4) at this late hour
(2) even now
(3) now (in contrast with the past)
(4) at this late hour
Bình luận 0