Có 1 kết quả:
kuàng ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rộng lớn
2. thanh thản, thảnh thơi
2. thanh thản, thảnh thơi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 曠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáng sủa mênh mông, trống trải: 地曠人稀 Đất rộng người thưa;
② Thoải mái, dễ chịu, khoan khoái: 心曠神怡 Trong lòng khoan khoái, thoải mái nhẹ nhàng;
③ Bỏ trống, bỏ dở: 曠課 Bỏ học;
④ [Kuàng] (Họ) Khoáng.
② Thoải mái, dễ chịu, khoan khoái: 心曠神怡 Trong lòng khoan khoái, thoải mái nhẹ nhàng;
③ Bỏ trống, bỏ dở: 曠課 Bỏ học;
④ [Kuàng] (Họ) Khoáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 曠
Từ điển Trung-Anh
(1) to neglect
(2) to skip (class or work)
(3) to waste (time)
(4) vast
(5) loose-fitting
(2) to skip (class or work)
(3) to waste (time)
(4) vast
(5) loose-fitting
Từ ghép 26
gāo kuàng 高旷 • jīn huái yí kuàng 襟怀夷旷 • jiǔ kuàng 久旷 • kāi kuàng 开旷 • kōng kuàng 空旷 • kǒng kuàng zhèng 恐旷症 • kuān kuàng 宽旷 • kuàng dá 旷达 • kuàng dài 旷代 • kuàng dì 旷地 • kuàng fèi 旷废 • kuàng fèi 旷费 • kuàng fū 旷夫 • kuàng gōng 旷工 • kuàng gǔ 旷古 • kuàng gǔ wèi wén 旷古未闻 • kuàng gǔ wèi yǒu 旷古未有 • kuàng kè 旷课 • kuàng kuò 旷阔 • kuàng miǎo 旷渺 • kuàng rì chí jiǔ 旷日持久 • kuàng shí shè yǐng 旷时摄影 • kuàng shì 旷世 • kuàng yě 旷野 • xīn kuàng shén yí 心旷神怡 • yí kuàng 夷旷