Có 1 kết quả:

kuàng gǔ wèi wén ㄎㄨㄤˋ ㄍㄨˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) never before in the whole of history (idiom)
(2) unprecedented
(3) also written 曠古未有|旷古未有

Bình luận 0