Có 1 kết quả:

wàng shèng ㄨㄤˋ ㄕㄥˋ

1/1

wàng shèng ㄨㄤˋ ㄕㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thịnh vượng, đầy đủ sung mãn

Từ điển Trung-Anh

(1) vigorous
(2) exuberant