Có 1 kết quả:

mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 8
Bộ: rì 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: AYK (日卜大)
Unicode: U+65FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mân
Âm Nôm: mân
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): あきぞら (akizora)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

mín ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mùa thu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mùa thu.
2. (Danh) Trời không. ◎Như: “thương mân” 倉旻 trời xanh. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Mang mang đại khối, du du cao mân” 茫茫大塊, 悠悠高旻 (Tự tế văn 自祭文) Mênh mông vũ trụ, thăm thẳm trời cao.

Từ điển Thiều Chửu

① Mùa thu.
② Chỗ trời không, như thương mân 倉旻 trời xanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mùa thu;
② Khoảng không trên trời, trời: 蒼旻 Trời xanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trời mùa thu — Bầu trời. Cũng gọi là Mân thiên 旻天.

Từ điển Trung-Anh

heaven